chiêu hồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiêu hồi+
- "Open arms" policy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêu hồi"
- Những từ có chứa "chiêu hồi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
musing entertainment wistful label reception place-card small and early garden-party entertainer hen-party more...
Lượt xem: 658